Nắm giữ "mỏ vàng" lớn thứ 3 ASEAN, Việt Nam tung chiến lược "gọng kìm" tiến đến mục tiêu lớn năm 2030

"Mỏ vàng" này đang mở ra những cơ hội hợp tác quốc tế quan trọng cho Việt Nam.

Theo nghiên cứu của BMI Research, trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas - NG) của Việt Nam lớn thứ ba trong khu vực ASEAN, sau Indonesia và Malaysia. Sản lượng NG trung bình hàng năm của Việt Nam đạt khoảng 10,6 tỷ mét khối.

Nắm giữ trữ lượng NG top 3 khu vực, Việt Nam nhanh chóng triển khai chiến lược "gọng kìm", bao gồm (1) hợp tác quốc tế; đồng thời (2) mở rộng hệ thống cảng, hạ tầng bến điện và xây dựng các nhà máy điện khí LNG nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, góp phần đưa đất nước đạt được mục tiêu Net Zero năm 2050.

1. Hợp tác quốc tế

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) được coi là nguồn năng lượng chính thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng thân thiện với môi trường. Để đảm bảo nguồn cung năng lượng cho mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam đang từng bước chuẩn bị xây dựng cơ sở hạ tầng để khai mở "mỏ vàng" với trữ lượng lớn top 3 ASEAN này.

Gần đây nhất, Tập đoàn SK của Hàn Quốc đề xuất đầu tư 3 dự án điện khí LNG tại Việt Nam; song song triển khai gói giải pháp năng lượng toàn diện tại Việt Nam.

Đây là thông tin được trao đổi trong cuộc gặp ngày 29/5/2025 giữa Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng cùng đoàn công tác Chính phủ - và Chủ tịch Tập đoàn SK Tae-Won Chey, diễn ra tại thủ đô Tokyo (Nhật Bản) trong khuôn khổ Hội nghị Tương lai châu Á lần thứ 30.

Nắm giữ "mỏ vàng" Khí tự nhiên lớn thứ 3 ASEAN, Việt Nam tung chiến lược "gọng kìm" tiến đến mục tiêu lớn năm 2030 - Ảnh 1.

Năm 2023, lượng nhập khẩu LNG toàn cầu tăng lên 401 triệu tấn, phần lớn sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi châu Á, nhấn mạnh vai trò của khí đốt tự nhiên trong việc hỗ trợ an ninh năng lượng và quá trình chuyển đổi năng lượng. Ảnh: Angeassociation

SK là tập đoàn kinh tế đa ngành với giá trị vốn hóa thị trường gần 200 tỷ USD, xếp thứ hai tại Hàn Quốc và nằm trong top 100 tập đoàn lớn nhất thế giới. 

Trước đó, Tập đoàn SK đã đầu tư khoảng 3,5 tỷ USD vào Việt Nam thông qua hoạt động M&A (Sáp nhập và mua lại), tập trung vào các tập đoàn lớn như Vingroup, Masan và Imexpharm, cùng các dự án sản xuất vật liệu phân hủy sinh học thân thiện với môi trường.

2. Khai mở "mỏ vàng" điện LNG, hướng đến mục tiêu năm 2030 và Net Zero

Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 55-NQ/TW về chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030 - tầm nhìn năm 2045. Trong đó, Việt Nam đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, hướng đến giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính theo cam kết tại COP26 của Thủ tướng chính phủ.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, việc chuyển đổi sang sử dụng LNG thay thế các nhiên liệu hóa thạch truyền thống như than đá và dầu mỏ được xem là ưu tiên hàng đầu.

Theo Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện VIII điều chỉnh của Bộ Công thương ngày 30/5/2025, dự kiến đến năm 2030, Việt Nam mở rộng hệ thống cảng, hạ tầng bến điện và xây dựng các nhà máy điện khí LNG, với tổng công suất nguồn điện LNG tối đa đạt 22.524 Megawatt.

Việc xuất hiện nhà máy điện khí LNG đầu tiên tại Việt Nam sẽ góp phần hiện thực hóa mục tiêu mà Bộ Công thương đã đặt ra cho năm 2030.

Theo đó, vào tháng 2/2025, Việt Nam đã vận hành thành công Nhà máy điện khí LNG đầu tiên của Việt Nam - là Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 [thuộc Dự án Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4, tổng vốn đầu tư 35.000 tỷ]. Dự kiến, vào tháng 7/2025, Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 sẽ đi vào vận hành thương mại. Nhà máy điện Nhơn Trạch 4 dự kiến sẽ bắt đầu hoạt động thương mại vào tháng 10 cùng năm.

Việc 2 nhà máy điện khí LNG đi vào hoạt động sẽ bổ sung khoảng 9 tỷ kWh điện/năm cho hệ thống điện, từ đó góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Thông tin cơ bản về LNG:

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) là khí tự nhiên đã được làm lạnh đến trạng thái lỏng (hóa lỏng), khoảng -162 độ C. Do đó, nó thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển. LNG không mùi, không màu, không độc hại và không ăn mòn.

LNG được coi là nguồn nhiên liệu hóa thạch sạch nhất vì quá trình tiêu thụ tạo ra ít khí thải độc hại hơn và không tạo ra muội than và bụi gây ô nhiễm môi trường.

Ngành công nghiệp khí đốt tại Việt Nam hiện đang ở giai đoạn phát triển so với ngành công nghiệp khí đốt trên thế giới. Nhu cầu tiêu thụ khí đốt tự nhiên tại Việt Nam thấp hơn so với mức tiêu thụ trong ASEAN và trên toàn thế giới, nhưng có xu hướng tăng đều đặn.

Theo Đời sống pháp luật